Krásná Hora
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 440 m (1,440 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 533 |
NUTS 5 | CZ0631 568929 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,24/km2 (0,62/mi2) |
Krásná Hora
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 440 m (1,440 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 533 |
NUTS 5 | CZ0631 568929 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,24/km2 (0,62/mi2) |
Thực đơn
Krásná HoraLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Krásná Hora //edwardbetts.com/find_link?q=Kr%C3%A1sn%C3%A1_Hor... http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...